Khái niệm game poker
Game Poker Win79 hay còn được gọi là xì tố ở Việt Nam, là một trò chơi sử dụng bộ bài tây gồm 52 lá. Khi bắt đầu, mỗi người chơi nhận được một số lá bài riêng và giữ kín chúng, không tiết lộ cho người chơi khác. Các lá bài chung được lật ra và đặt giữa bàn chơi.
Khái niệm game Poker
Trong suốt quá trình chơi, có các vòng cược khác nhau trong đó người chơi đặt cược dựa trên sức mạnh của tay bài và ý đồ chơi của mình.
Khi vòng cược cuối cùng kết thúc, tất cả người chơi còn lại sẽ ngửa bài để xác định ai có bài mạnh nhất, bao gồm cả tay bài riêng và các lá bài chung trên bàn. Người chiến thắng sẽ được xác định dựa trên tay bài mạnh nhất trong ván chơi.
Poker kết hợp sự may rủi từ việc chia bài ngẫu nhiên, tính chiến thuật và khả năng sử dụng kỹ năng một cách thành thạo để giành chiến thắng. Trò chơi này đã trở thành một trò chơi phổ biến ở khắp châu Âu, nơi nó bắt nguồn, và sau đó lan rộng ra toàn thế giới.
Xem thêm: Giải thích trong bài tiến lên miền Nam có thối 2 không?
Các thuật ngữ tại vị trí bàn chơi poker
Trong chơi poker, để nắm vững được các nội dung trong ván bài, cần hiểu các thuật ngữ sau đây:
Các thuật ngữ trong vị trí bàn poker
- Dealer (hoặc Button): Người chơi ở vị trí cuối cùng trong ván bài, được coi là vị trí đẹp nhất trong poker. Sau mỗi ván bài, vai trò của Dealer sẽ được chuyển sang người chơi kế tiếp theo theo chiều kim đồng hồ.
- Small Blind: Người chơi đặt cược trước Dealer và nằm ở vị trí bên trái của Dealer. Số tiền cược Small Blind sẽ bằng nửa số tiền cược tối thiểu của ván bài.
- Big Blind: Người chơi đặt cược sau Small Blind và nằm ở vị trí bên trái của Small Blind. Số tiền cược của Big Blind bằng số tiền cược yêu cầu tối thiểu của ván bài.
- UTG (Under the Gun): Vị trí đầu tiên sau Big Blind và được coi là vị trí khó nhất trong poker, vì người chơi ở vị trí này phải đặt cược trước cả những người chơi khác.
- Cut-Off: Vị trí nằm bên phải của Dealer và được coi là vị trí đẹp đứng thứ hai sau người chơi ở vị trí Dealer trong poker.
- Hijack: Vị trí nằm bên phải của Cut-Off và được coi là vị trí có độ ưu tiên cao trong poker.
Ngoài ra, còn có các vị trí chung như Early Position (vị trí đầu tiên), Middle Position (vị trí giữa), Late Position (vị trí cuối cùng). Cách đặt cược và chơi của mỗi người sẽ phụ thuộc vào vị trí của họ trong bàn chơi.
Xem thêm: Cách tính phỏm mới nhất
Một số các thuật ngữ nâng cao khác trong game bài poker
Thuật ngữ chỉ lá bài
Các thuật ngữ chỉ lá bài
Thuật ngữ chỉ lá bài trong poker là yếu tố rất quan trọng để bạn dễ dàng nhận biết về các lá bài từ đó nắm được ý nghĩa của các lá bài đó.
- Burn card (Lá bài Burn): Là quá trình bỏ đi một lá bài đầu tiên của bộ bài trước khi chia bài.
- Hole cards (Lá bài Hole): Là những lá bài được chia riêng cho từng người chơi, các lá bài này sẽ được giấu và chỉ người chơi đó biết.
- Community cards (Lá bài Community): Là các lá bài được đặt chung ở giữa tất cả người chơi, các lá bài này được sử dụng cho tất cả mọi người để tạo ra được bộ bài tốt nhất.
- Hand (Bộ bài): Thuật ngữ poker chỉ một ván hoặc bài được kết hợp bởi 5 lá tốt nhất của người chơi.
- Draw (Bài đợi): Khi bộ bài của người chơi chỉ thiếu 1 lá để tạo thành một thùng hay một sản, thì được gọi là Draw hay Bài đợi.
- Monster draw (Bài đợi mạnh): Đây cũng là bài đợi nhưng có nhiều khả năng hoàn thành thành bộ bài mạnh hơn.
Xem thêm: Hướng dẫn cách chơi xì lát từ cơ bản
Thuật ngữ chỉ hành động
- Check (Check): Hành động không đặt thêm tiền vào bàn cược và giữ quyền ở người chơi hiện tại.
- Bet (Đặt cược): Hành động đặt tiền cược vào bàn.
- Call (Theo): Hành động đặt số tiền tương đương với mức cược hiện tại để tiếp tục chơi.
- Raise (Tăng cược): Hành động đặt số tiền cược lớn hơn mức cược hiện tại để tăng mức cược.
- Fold (Bỏ cuộc): Hành động bỏ bài.
- All-in (Tất cả vào): Hành động đặt hết số tiền còn lại vào bàn cược.
- Check-raise (Check và tăng cược): Hành động check trước, sau đó tăng cược khi một đối thủ đặt cược.
- Bluff (Lừa bịp): Hành động đặt cược hoặc tăng cược một số tiền lớn với quân bài yếu nhằm lừa đối thủ nghĩ rằng mình đang sở hữu bài mạnh khiến họ bỏ cuộc.
- Slow-play (Chơi chậm): Hành động chơi chậm và đánh giá thấp các quân bài mạnh nhằm lừa đối thủ cho rằng mình có một bộ bài yếu hơn thực sự.
- Protection bet (Cược bảo vệ): Hành động đặt cược để bảo vệ quân bài hiện tại và chặn đối thủ có cơ hội lấy được các quân bài chung này.
Thuật ngữ chỉ cách chơi
Thuật ngữ chỉ cách chơi
- Tight (Chặt chẽ): Lối chơi chọn lọc, chỉ chơi những lá bài mạnh như 88+, AK, AQ, KQ,
- Loose (Thoáng): Lối chơi không chọn lọc, chơi nhiều loại lá bài.
- Aggressive (Tấn công): Lối chơi hung bạo, ít sử dụng check hoặc call, thường dùng cược hoặc tố liên tục.
- Passive (Thụ động): Lối chơi thụ động, trái ngược với lối chơi tấn công, thường sử dụng check và call nhiều hơn.
- Tight Aggressive (TAG) (Chặt chẽ và tấn công): Lối chơi chặt chẽ nhưng tấn công. Người chơi này chỉ chơi những lá bài chọn lọc và thường tố hoặc cược khi đánh.
- Loose Aggressive (LAG) (Thoáng và tấn công): Lối chơi thiên về tấn công và hiếu chiến. Người chơi này thường tố và cược với rất nhiều loại lá bài.
- Rock / Nit (Đá / Nit): Người chơi cực kỳ thận trọng, chỉ cược khi có lá bài rất mạnh.
- Maniac (người chơi mái chiến): Người chơi có lối chơi thất thường, chơi mọi loại lá bài và tạo ra nhiều tình huống chiến đấu.
- Calling Station (Người chơi luôn theo bài): Người chơi luôn theo cược cho đến showdown, bất kể lá bài mà họ có.
- Fish (Gà mờ): Người chơi kém kỹ năng, thường là đối tượng mà tất cả mọi người muốn chơi đối đầu để kiếm tiền.
- Shark (Cá mập): Người chơi có kỹ năng cao, đáng chú ý trong bàn chơi.
- Donkey (Donk) (Đồ con lừa): Thuật ngữ mang ý chế giễu, chỉ những người chơi yếu kỹ năng.
- Hit and Run (Đánh và rời): Cách chơi nhanh chóng để ăn được một khoản tiền rồi rời bàn, không để đối thủ có cơ hội trả đũa hoặc đoán lối chơi.